LIST CÔNG SUẤT VÀ THÔNG TIN CƠ BẢN CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS – ẤN ĐỘ
Model Tổ máy | Công suất liên tục (Prime) | Động cơ CumminsModel | Đầu phát StamfordModel | Điều khiển cummins / Model |
C7.5D5P | 7.5kVA/7.5kW (1P) | X1.3TAA-G1 | PI044D /(PT044F) | Power Start / PS0600 |
C7.5D5P | 7.5kVA/6kW (3P) | X1.3TAA-G1 | PI044D /(PT044F) | Power Start / PS0600 |
C10D5P | 10kVA/10kW (1P) | X1.3TAA-G1 | PI044E / (PT044G) | Power Start / PS0600 |
C10D5P | 10kVA/8kW (3P) | X1.3TAA-G1 | PI044E / (PT044G) | Power Start / PS0600 |
C15D5P | 15kVA/15kW (1P) | X1.3TAA-G1 | S0L1P1 (S0L2K1) | Power Start / PS0600 |
C15D5P | 15kVA/12kW (3P) | X1.3TAA-G1 | S0L1P1 (S0L2K1) | Power Start / PS0600 |
C20D5P | 20kVA/18kW (3P) | X1.3TAA-G7 | S0L2-M1 | Power Start / PS0600 |
C25D5P | 25kVA/20kW (3P) | X1.3TAA-G7 | S0L2-M1 | Power Start / PS0600 |
C30D5P | 30kVA/24kW (3P) | X2.7TAA-G2 | S0L2P1 | Power Start / PS0600 |
C35D5P | 35kVA/28kW (3P) | X3.6TAA-G1 | PT144M | Power Start / PS0500 |
C40D5P | 40kVA/32kW (3P) | X3.6TAA-G1 | PT144J | Power Start / PS0500 |
C50D5P | 50kVA/40kW (3P) | 4BTAA3.3-G11 | UCI224D | Power Start / PS0500 |
C62,5D5P | 62,5kVA/50kW (3P) | 4BTAA3.3-G11 | UCI274D | Power Start / PS0500 |
C70D5P | 70kVA/56kW (3P) | 4BTAA3.9-G3 | UCI224F | Power Start / PS0500 |
C82,5D5P | 82,5kVA/66kW (3P) | 4BTAA3.9-G4 | UCI224G | Power Start / PS0500 |
C100D5P | 100kVA/80kW (3P) | 6BTAA5.9-G13 | UCI274C | Power Start / PS0500 |
C125D5P | 125kVA/100kW (3P) | 6BTAA5.9-G13 | UCI274V | Power Start / PS0500 |
C140D5P | 140kVA/112kW (3P) | QSB5.9-G1 | UCI274E | Power Command / PC1.1 |
C160D5P | 160kVA/128kW (3P) | QSB5.9-G2 | UCI274F | Power Command / PC1.1 |
C180D5P | 180kVA/144kW (3P) | QSB6.7-G14 | UCI274G | Power Command / PC1.1 |
C200D5P | 200kVA/160kW (3P) | QSB6.7-G15 | UCI274H | Power Command / PC1.1 |
C225D5P | 225kVA/180kW (3P) | QSB6.7-G16 | UCI274K | Power Command / PC1.1 |
C250D5P | 250kVA/200kW (3P) | 6L8.9TAA-G4 | UCI274K | Power Command / PC1.1 |
C275D5P | 275kVA/220kW (3P) | QSL9-G16 | UCI444D | Power Command / PC1.1 |
C300D5P | 300kVA/240kW (3P) | QSL9-G15 | UCI444D | Power Command / PC1.1 |
C320D5P | 320kVA/256kW (3P) | QSL9-G15 | UCI444E | Power Command / PC1.1 |
C365D5P | 365kVA/292kW (3P) | QSN14-G1 | HCI444F | Power Command / PC1.2 |
C400D5P | 400kVA/320kW (3P) | QSN14-G2 | HCI544C | Power Command / PC1.2 |
C500D5P | 500kVA/400kW (3P) | KTAA19-G10 | HCI544D | Power Command / PC1.2 |
C600D5P | 600kVA/480kW (3P) | KTAA19-G12 | HCI544E | Power Command / PC1.2 |
C625D5P | 625kVA/500kW (3P) | KTAA19-G13 | HCI544F | Power Command / PC1.2 |
C750D5P | 750kVA/600kW (3P) | KTA38-G12 | HCI634W | Power Command / PC3.3 |
C810D5P | 810kVA/648kW (3P) | KTA38-G12 | HCI634V | Power Command / PC3.3 |
C910D5P | 910kVA/728kW (3P) | KTA38-G17 | HCI634Y | Power Command / PC3.3 |
C1010D5P | 1010kVA/808kW (3P) | KTA38-G17 | HCI634Y | Power Command / PC3.3 |
C1250D5P | 1250kVA/1000kW (3P) | KTA 50 G3 | HCK6Z | Power Command / PC3.3 |
C1500D5P | 1500kVA/1200kW (3P) | KTA 50 G8 | PI734C | Power Command / PC3.3 |
C1750D5P | 1750kVA/1400kW (3P) | QSK 50 G10 | PI734E | Power Command / PC3.3 |
C1825D5P | 1825kVA/1460kW (3P) | QSK 50 G10 | PI734E | Power Command / PC3.3 |
C2000D5P | 2000kVA/1600kW (3P) | QSK 60 G4 | PI734F | Power Command / PC3.3 |
C2250D5P | 2250kVA/1800kW (3P) | QSK 60 G8 | PI734H | Power Command / PC3.3 |
Được thiết kế để đáp ứng và vượt qua tất cả các yêu cầu chứng nhận hiện hành, Cummins Power Generation là tổ hợp máy phát điện thương mại hàng đầu với tất cả tính linh hoạt và độ tin cậy được mong đợi từ Cummins – Công ty có trêm 100 năm kinh nghiệm sản xuất. Tổ máy phát điện Cummins chính hãng (CPG) bản dành cho nội địa Ấn Độ có công suất liên tục từ 7.5kVA đến dự phòng 3750kVA. Bản Ấn Độ có tiêu chuẩn cao hơn các bản khác bởi đáp ứng CBCP II, độ chống ồn cực cao cho máy có vỏ 75dBA/7 mét |